nguyen_phuong_thao_123
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(244pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(221pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(210pp)
AC
7 / 7
PYPY
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training (2410.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
HSG THPT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
contest (1296.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |