nguyen_phuong_thao_123
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PYPY
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PYPY
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
9 / 9
PY3
63%
(819pp)
Training (9200.0 điểm)
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 1200.0 / |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
HSG THPT (5280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
contest (2896.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |