nguyendangquang123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1000pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(285pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(271pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(155pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
Training (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / |
Số nguyên tố | 1000.0 / |
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
FRIENDLY NUMBER | 100.0 / |
SGAME3 | 300.0 / |
gcd( a -> b) | 100.0 / |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (500.0 điểm)
OLP MT&TN (648.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |