nguyendangquang123
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1140pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1006pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(838pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(730pp)
TLE
8 / 10
C++20
63%
(655pp)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Training (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
FRIENDLY NUMBER | 1400.0 / |
SGAME3 | 1400.0 / |
gcd( a -> b) | 1400.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
OLP MT&TN (3388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |