nguyengiahuyhh2014
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(285pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
AC
50 / 50
SCAT
86%
(86pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(81pp)
AC
50 / 50
SCAT
77%
(77pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(74pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(70pp)
THT Bảng A (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |