nguyengiahuyhh2014
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
100%
(800pp)
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(542pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(257pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(244pp)
AC
9 / 9
SCAT
77%
(232pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(221pp)
AC
10 / 10
SCAT
70%
(70pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(66pp)
AC
50 / 50
SCAT
63%
(63pp)
THT Bảng A (1551.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 100.0 / |
hermann01 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 100.0 / |