nguyengiahuyhh2014
Phân tích điểm
AC
5 / 5
SCAT
95%
(760pp)
AC
100 / 100
SCAT
90%
(722pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
5 / 5
SCAT
81%
(652pp)
AC
10 / 10
SCAT
77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(588pp)
TLE
3 / 5
SCAT
70%
(419pp)
AC
10 / 10
SCAT
66%
(199pp)
AC
5 / 5
SCAT
63%
(189pp)
THT Bảng A (2951.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |