nguyengiahuyhh2014
Phân tích điểm
AC
9 / 9
SCAT
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(1140pp)
WA
9 / 10
SCAT
90%
(812pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(772pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(733pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(650pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(588pp)
AC
5 / 5
SCAT
70%
(559pp)
AC
50 / 50
SCAT
66%
(531pp)
THT Bảng A (9980.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không | 800.0 / |
hermann01 (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #1 | 800.0 / |