nguyenhoangphuoc29308
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(761pp)
AC
50 / 50
C++20
81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(419pp)
TLE
20 / 100
C++20
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(189pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / |
Training (2154.0 điểm)
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
VOI (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Choco Jerry | 600.0 / |
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Đếm hoán vị | 600.0 / |