nguyenhoangphuoc29308
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
95%
(1235pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
TLE
20 / 100
C++20
86%
(343pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(244pp)
WA
8 / 20
C++20
77%
(155pp)
RTE
10 / 20
C++20
74%
(147pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 50.0 / 200.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (299.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
Happy School (8.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy | 8.0 / 400.0 |
HSG THCS (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 50.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 2300.0 / 2300.0 |
Khác (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Game | 40.0 / 100.0 |
Training (1136.4 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |