nguyennhuquynh
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PAS
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(271pp)
TLE
6 / 10
PAS
86%
(206pp)
TLE
14 / 20
PAS
81%
(171pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(147pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(140pp)
AC
5 / 5
PAS
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 210.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
THT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |