nguyenthinh151014
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(300pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(81pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |