nguyentritrung934
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++14
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1029pp)
AC
18 / 18
C++14
70%
(908pp)
AC
3 / 3
C++14
66%
(862pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(819pp)
CSES (15500.0 điểm)
Training (8920.0 điểm)
DHBB (1235.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / |
Cụm dân cư | 400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
contest (107.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 300.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / |
Đề chưa ra (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |
hermann01 (192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |