nguyentunglam06
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(1995pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1715pp)
TLE
548 / 720
C++20
77%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
Training (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AMIZERO | 300.0 / |
BWTREE | 1400.0 / |
QUERYSUMS | 2000.0 / |
EZGAME | 1600.0 / |
SUMSEG | 1300.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 300.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) | 200.0 / |
Xâu nhị phân (DHBB 2021) | 400.0 / |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |
Practice VOI (329.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET | 100.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng (QNOI 2020) | 400.0 / |
Robot With String | 2000.0 / |
GSPVHCUTE (4941.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân | 2100.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1900.0 / |
Thi thử vòng 2 2022 - Bầu cử | 600.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập về nhà | 2400.0 / |
HSG THCS (89.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
Xóa k phần tử | 250.0 / |