nguyenvutiendoan
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(760pp)
TLE
1 / 3
C++17
90%
(481pp)
WA
6 / 20
C++17
86%
(412pp)
TLE
5 / 7
C++17
81%
(204pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(147pp)
WA
9 / 10
C++17
70%
(126pp)
AC
7 / 7
C++17
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước thứ k | 10.0 / 10.0 |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 250.0 / 350.0 |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1190.0 điểm)
Training (844.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / 100.0 |
Giá trị trung bình | 11.111 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Prefix sum queries | 533.333 / 1600.0 |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / 100.0 |