nha_vy62
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(244pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(74pp)
TLE
20 / 100
PY3
70%
(42pp)
IR
97 / 100
PY3
63%
(6.1pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 33.333 / 100.0 |
OLP MT&TN (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 60.0 / 300.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (2609.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Phép tính #1 | 9.7 / 10.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Diện tích hình tam giác | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |