nhuhuynhchanhanmt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(1026pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
86%
(686pp)
TLE
11 / 18
PY3
81%
(597pp)
TLE
32 / 100
PY3
74%
(235pp)
TLE
2 / 9
PY3
70%
(171pp)
TLE
2 / 10
PY3
66%
(159pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(126pp)
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / |
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế | 100.0 / |
CSES (1533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Array Division | Chia mảng | 1200.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Training (1201.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ổ cắm | 200.0 / |
Bội chung 3 số | 200.0 / |
Hoá học | 900.0 / |
Khối rubik | 200.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
minict01 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa #2 | 100.0 / |
Mê cung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (38.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
vn.spoj (244.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
contest (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / |