nhuhuynhchanhanmt
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1200pp)
TLE
9 / 10
PY3
95%
(1026pp)
TLE
2 / 10
PY3
90%
(217pp)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 240.0 / 1200.0 |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1080.0 / 1200.0 |