nvhu0310
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1800pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(244pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(232pp)
TLE
10 / 20
C++14
74%
(110pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(70pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(63pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 150.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |