phamducluong
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(1700pp)
AC
26 / 26
C++20
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(902pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(857pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(774pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(232pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (2756.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Bắt cóc | 256.0 / 400.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
Dạ hội | 200.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Phục vụ (DHBB CT) | 200.0 / 500.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 112.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Phần thưởng | 1000.0 / 1000.0 |
Practice VOI (330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 30.0 / 300.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pha Lê | 100.0 / 100.0 |
Training (3487.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi trên lưới | 1000.0 / 1000.0 |
Trả tiền | 1000.0 / 1000.0 |