phankhoilqdbd
Phân tích điểm
AC
33 / 33
C++14
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1330pp)
AC
13 / 13
C++14
90%
(1173pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(1115pp)
AC
18 / 18
C++14
81%
(977pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++14
74%
(735pp)
AC
23 / 23
C++14
70%
(698pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(597pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(567pp)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (13200.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Threeprimes (DHBB 2021 T.Thử) | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Số 0 tận cùng | 300.0 / 300.0 |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa k phần tử | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số | 200.0 / 200.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Thỏ đi xem phim | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 100.0 / 100.0 |