phonghoang278314

Phân tích điểm
AC
900 / 900
PY3
100%
(1600pp)
AC
4 / 4
MONOCS
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
MONOCS
86%
(1200pp)
AC
7 / 7
MONOCS
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
MONOCS
77%
(1083pp)
AC
4 / 4
MONOCS
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
MONOCS
66%
(929pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(819pp)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Training (11023.8 điểm)
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1400.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (1655.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |