phthao
Phân tích điểm
WA
3 / 5
C++11
100%
(480pp)
TLE
18 / 25
C++11
95%
(274pp)
TLE
13 / 14
C++11
90%
(251pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(163pp)
AC
7 / 7
C++11
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++11
63%
(63pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |