phuczoo
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
3:57 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1400pp)
AC
15 / 15
PAS
10:49 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
13 / 13
PAS
10:57 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
18 / 18
PAS
4:39 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
PAS
10:10 a.m. 3 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
5 / 5
PAS
10:47 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
9 / 9
PAS
10:53 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
12 / 12
PAS
10:58 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
PAS
10:50 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
contest (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (6900.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |