phuczoo
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PAS
95%
(1330pp)
AC
15 / 15
PAS
90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PAS
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(977pp)
AC
18 / 18
PAS
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(882pp)
AC
15 / 15
PAS
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(730pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
contest (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Bộ Tứ | 800.0 / 800.0 |
Bánh trung thu | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Thêm Không | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (8000.0 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi chỗ chữ số | 1200.0 / 1200.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |