phungvanbe
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
3:22 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
9:49 a.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
2:51 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 86%
(171pp)
AC
10 / 10
PY3
9:23 a.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
5 / 5
PY3
9:15 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
7:50 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
4:23 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
3:01 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
2:45 p.m. 2 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(63pp)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1680.0 điểm)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |