phuonghienngo9

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
TLE
20 / 41
PY3
70%
(579pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (8729.3 điểm)
Cánh diều (4800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |