• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ptmthu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024)
AC
100 / 100
C++20
1500pp
100% (1500pp)
Chia táo
AC
5 / 5
SCAT
800pp
95% (760pp)
Phép toán
AC
5 / 5
SCAT
800pp
90% (722pp)
Số bé nhất trong 3 số
AC
100 / 100
SCAT
800pp
86% (686pp)
Ví dụ 001
AC
3 / 3
SCAT
800pp
81% (652pp)
Vị trí số bé nhất
AC
100 / 100
SCAT
800pp
77% (619pp)
Số hạng thứ n của dãy không cách đều
AC
100 / 100
SCAT
800pp
74% (588pp)
Đếm ước lẻ
TLE
3 / 5
SCAT
780pp
70% (545pp)
Tổng bội số
TLE
3 / 5
SCAT
600pp
66% (398pp)
Quy luật dãy số 01
TLE
3 / 7
SCAT
557pp
63% (351pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (5137.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số bé nhất 800.0 /

Training Python (2080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

hermann01 (270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team