quoctruong1981
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(950pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(318pp)
AC
13 / 13
C++11
77%
(232pp)
TLE
17 / 20
C++11
74%
(187pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(140pp)
WA
15 / 19
C++11
66%
(105pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(63pp)
BOI (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 20.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
CPP Basic 01 (1260.0 điểm)
CPP Basic 02 (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
Xếp gạch | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chữ số | 10.0 / 10.0 |
Sắp xếp chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (355.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 255.0 / 300.0 |
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hệ Phương Trình | 157.895 / 200.0 |
Diện tích hình tam giác | 100.0 / 100.0 |
Tam giác không vuông | 100.0 / 100.0 |
Đếm nguyên âm | 100.0 / 100.0 |