quoctruong1981
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
TLE
17 / 20
C++11
95%
(1534pp)
AC
7 / 7
C++11
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1200pp)
WA
15 / 19
C++11
81%
(965pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++11
74%
(735pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(698pp)
AC
13 / 13
C++11
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(567pp)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 800.0 / |
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
hermann01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1260.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Không | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
CPP Basic 02 (150.0 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Training (5984.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác không vuông | 1000.0 / |
Diện tích hình tam giác | 800.0 / |
Hệ Phương Trình | 1500.0 / |
Đếm nguyên âm | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1400.0 / |
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Practice VOI (1715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển sang giây | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |