qvbn2023_thcs_modao_01
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PAS
100%
(1400pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PAS
77%
(619pp)
AC
12 / 12
PAS
74%
(588pp)
TLE
5 / 30
PAS
63%
(137pp)
Training (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Tính giai thừa | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Khác (216.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |