school

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2090pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++17
81%
(1629pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Training (8680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sau cơn mưa | 1400.0 / |
Hệ số nhị thức | 2100.0 / |
Dãy Fibonacci | 1800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Tìm số có n ước | 1700.0 / |
Bí ẩn số 11 | 1300.0 / |
contest (3713.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Trò chơi Josephus | 1600.0 / |
Qua sông | 1800.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
vn.spoj (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ZABAVA | 1900.0 / |
Động viên đàn bò | 2200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điều kiện thời tiết | 2100.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CSES (14231.2 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |