songc2daloan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
33 / 33
PY3
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1176pp)
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
THT Bảng A (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp số TBL | 1700.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
CSES (5571.4 điểm)
Training (21080.0 điểm)
HSG THCS (6350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
QUERYARRAY | 1400.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Happy School (5180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1700.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Practice VOI (1552.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG THPT (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |