spaxez
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
8:17 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(900pp)
TLE
5 / 10
C++11
10:55 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(428pp)
AC
5 / 5
C++11
9:44 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(90pp)
AC
10 / 10
C++11
11:14 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
C++11
12:07 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
4 / 4
C++11
12:18 a.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
50 / 50
C++11
11:25 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
C++11
10:16 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 90.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 450.0 / 900.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |