sunsetinParis
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
26 / 26
C++14
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1222pp)
AC
3 / 3
C++14
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
C++14
74%
(956pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(768pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(730pp)
AC
9 / 9
C++14
63%
(693pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (15200.0 điểm)
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 168.0 / 1200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
OLP MT&TN (948.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Bài toán hủ kẹo dẻo | 1700.0 / 1700.0 |
Trọng lượng | 800.0 / 800.0 |