tez2911
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
IR
7 / 10
PY3
77%
(812pp)
AC
1000 / 1000
PY3
74%
(735pp)
AC
1000 / 1000
PY3
70%
(698pp)
TLE
20 / 50
PYPY
66%
(610pp)
HSG THCS (7000.1 điểm)
Training (388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
Chia đoạn nai-sừ | 2200.0 / |
Số hoàn hảo | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 100.0 / |
String #5 | 10.0 / |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
ABC (161.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp may mắn | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
THT (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Chữ số | 1600.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đề chưa ra (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn | 10.0 / |
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp | 100.0 / |
[Vector]. Bài 4. Duyệt | 100.0 / |
USACO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Counting Liars | 1000.0 / |
USACO 2023 February Contest, Bronze, Hungry Cow | 1000.0 / |
Bài cho contest (299.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 222.0 / |
Tìm Dãy Con Tăng Giảm [pvhung] | 222.0 / |