thang24_5TPTV
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1715pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
Training (12570.0 điểm)
Olympic 30/4 (4365.0 điểm)
HSG THPT (2500.0 điểm)
CSES (19584.6 điểm)
vn.spoj (4560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
ZABAVA | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
HSG THCS (7871.4 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
DHBB (13600.0 điểm)
Practice VOI (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / |
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1500.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Happy School (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dây cáp và máy tính | 300.0 / |
8A 2023 (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số | 7.0 / |
Từ an toàn | 7.0 / |
Phương Nam | 6.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |