thanhle2034
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
10:11 a.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
18 / 18
C++20
4:42 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++20
3:12 p.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
12 / 12
C++20
7:28 a.m. 24 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
23 / 23
C++20
9:08 a.m. 14 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
3 / 3
C++20
10:26 a.m. 13 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++20
9:21 p.m. 13 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
18 / 18
C++20
7:39 a.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
RTE
7 / 14
C++20
3:22 p.m. 21 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++20
4:02 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
contest (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CSES (10433.3 điểm)
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (1770.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 400.0 / 400.0 |
Diff-Query (version 1) | 200.0 / 400.0 |
Dãy Fibonacci | 570.667 / 1600.0 |
kbeauty | 100.0 / 100.0 |
Nối xích | 300.0 / 300.0 |
Two pointer 1B | 200.0 / 200.0 |