thanhle2034
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1444pp)
AC
23 / 23
C++20
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
CSES (13483.3 điểm)
contest (2771.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trực nhật | 1600.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Hội trường | 1400.0 / |
Training (8692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối xích | 1500.0 / |
kbeauty | 1500.0 / |
Two pointer 1B | 1300.0 / |
Đếm số nguyên tố | 1800.0 / |
Dãy Fibonacci | 1800.0 / |
Diff-Query (version 1) | 1900.0 / |
Số yêu thương | 1000.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Khác (3057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |