thanhle2034
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
18 / 18
C++20
95%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(993pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(943pp)
AC
23 / 23
C++20
81%
(815pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(735pp)
AC
18 / 18
C++20
70%
(629pp)
RTE
7 / 14
C++20
66%
(597pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(567pp)
contest (457.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CSES (10433.3 điểm)
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghim giấy | 300.0 / 300.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 200.0 / 350.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |