• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanhmai4alienbao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
SCAT
1700pp
100% (1700pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
SCAT
1400pp
95% (1330pp)
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
SCAT
1300pp
90% (1173pp)
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
SCAT
900pp
86% (772pp)
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
WA
9 / 10
SCAT
900pp
81% (733pp)
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
WA
9 / 10
SCAT
900pp
77% (696pp)
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
AC
50 / 50
SCAT
800pp
74% (588pp)
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng
AC
50 / 50
SCAT
800pp
70% (559pp)
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa
AC
50 / 50
SCAT
800pp
66% (531pp)
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học
AC
50 / 50
SCAT
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

vn.spoj (720.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

THT Bảng A (8460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

THT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /

Khác (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team