thanhny2303
Phân tích điểm
RTE
9 / 10
C++20
1:59 p.m. 11 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1350pp)
AC
20 / 20
PY3
7:56 p.m. 9 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
12 / 12
PY3
2:38 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
13 / 13
PAS
9:06 a.m. 12 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
8 / 8
PAS
9:06 a.m. 12 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
C++14
2:07 p.m. 4 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
5 / 5
C++14
3:57 p.m. 14 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(133pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CSES (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 900.0 / 900.0 |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |