thaonguyen96hv
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
7 / 7
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1140pp)
WA
14 / 20
C++17
77%
(975pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++17
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(730pp)
63%
(479pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (773.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / 450.0 |
Qua sông | 323.8 / 400.0 |
CSES (6600.0 điểm)
DHBB (3963.5 điểm)
HSG THCS (1298.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1260.0 / 1800.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 38.462 / 500.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / 1700.0 |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số 0 tận cùng | 250.0 / 250.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Hoa thành thường | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |