themanh3004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1600pp)
TLE
91 / 200
C++11
95%
(994pp)
TLE
12 / 20
C++11
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(343pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(285pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(147pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(140pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(95pp)
Training (1076.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
BFS Cơ bản | 300.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / |
Biến đổi xâu | 400.0 / |
Happy School (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 100.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
HSG THCS (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
GSPVHCUTE (1046.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer | 1600.0 / |