themanh3004
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1710pp)
WA
9 / 10
C++11
86%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(693pp)
Training (6015.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
BFS Cơ bản | 1300.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 1400.0 / |
Biến đổi xâu | 1500.0 / |
Happy School (7310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền Dễ Dàng | 1900.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
DHBB (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
HSG THCS (2010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Prüfer Code | Mã Prüfer | 1500.0 / |