thinhorigami
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(200pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(190pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(180pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(171pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(140pp)
AC
50 / 50
C++11
66%
(133pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(126pp)
Array Practice (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 60.0 / 100.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
contest (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Số trận đấu | 20.0 / 100.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Rút gọn xâu | 200.0 / 200.0 |
Big Sorting | 200.0 / 200.0 |
Tổng chênh lệch | 20.0 / 300.0 |