thutrinh060176
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(693pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Cánh diều (2500.0 điểm)
Training (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 2 | 800.0 / |
Diện tích hình tam giác | 800.0 / |
DIVISIBLE | 1400.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tổng ước | 1100.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |