tinleviet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
22 / 22
C++17
90%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++17
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(882pp)
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
DHBB (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
ôn tập (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 1700.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Training (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Trò chơi năm mới | 1500.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1300.0 / |
Hoá học | 1400.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Sàng số nguyên tố | 1000.0 / |
Nguyên tố cùng nhau | 1100.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 1200.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1300.0 / |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 900.0 / |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1100.0 / |
OLP MT&TN (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
CSES (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con | 2100.0 / |
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |