tmaii
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++20
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(812pp)
AC
18 / 18
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(733pp)
TLE
60 / 100
PY3
77%
(650pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
TLE
5 / 9
C++20
70%
(427pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(265pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (1240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất | 840.0 / 1400.0 |
CSES (4311.1 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 100.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (416.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 6.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ đi thăm người quen | 180.0 / 600.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tính tổng 03 | 100.0 / 100.0 |