tpubaotran
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
WA
8 / 10
PY3
66%
(425pp)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 3 | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |