trananhkhoa836484
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(380pp)
AC
70 / 70
PY3
86%
(257pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(244pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(232pp)
AC
5 / 5
C++17
74%
(221pp)
AC
62 / 62
PY3
70%
(210pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(126pp)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 4 - Chia Kẹo | 1200.0 / 1200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 80.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1810.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |