trancongtriet
Phân tích điểm
CE
10 / 10
SCAT
100%
(1700pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1173pp)
TLE
50 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
THT Bảng A (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
Training (5790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
Khẩu trang | 1300.0 / |
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Ký tự mới | 800.0 / |
Alphabet | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |