tranduck
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
100%
(1400pp)
TLE
5 / 9
C++20
95%
(1319pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
TLE
20 / 100
PY3
81%
(326pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(232pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(199pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(158pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK NUMBER | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (1388.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1388.889 / 2500.0 |
DHBB (175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 175.0 / 500.0 |
Happy School (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liên Minh Dễ Dàng | 120.0 / 600.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (518.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (906.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (3350.0 điểm)
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |