trangtinnhiem
Phân tích điểm
TLE
246 / 250
C++14
100%
(2263pp)
AC
40 / 40
C++14
95%
(2090pp)
AC
700 / 700
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1800pp)
AC
350 / 350
C++14
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1467pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1327pp)
AC
200 / 200
C++11
63%
(1260pp)
Olympic 30/4 (21300.0 điểm)
HSG THPT (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 1700.0 / |
DHBB (10595.8 điểm)
HSG THCS (3260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
contest (5880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Cờ Vua | 2000.0 / |
OLP MT&TN (12420.0 điểm)
THT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
CSES (2975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor | 1400.0 / |
CSES - Convex Hull | Bao lồi | 1800.0 / |