tranlengochiep123
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
95%
(285pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(271pp)
WA
10 / 13
C++17
86%
(198pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(155pp)
AC
101 / 101
C++17
74%
(147pp)
RTE
15 / 20
C++17
70%
(105pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C
63%
(63pp)
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 150.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 60.0 / 100.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (730.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 230.769 / 300.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (1057.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy tăng giảm | 27.273 / 300.0 |
Tổ ong | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Module 3 | 630.0 / 900.0 |
Module 4 | 60.0 / 200.0 |
Số Bích Phương | 40.0 / 100.0 |